Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Chi tiết dây chuyền ghép finger tự động full auto
1/ Băng tải đưa phôi vào
2/ Máy đánh mộng finger 1
3/ Băng tải chuyển tiếp
4/ Máy đánh mộng finger 2 có lăn keo
5/ Băng tải ra phôi
6/ Băng tải con lăn nạp phôi
7/ Băng tải dẫn hướng
8/ Băng tải nạp phôi cao tốc
9/ Máy ghép dọc tự động
* Thông số kỹ thuật chính
| - Chiều rộng làm việc | 600mm |
| - Chiều cao làm việc | 150mm |
| - Kích thước bàn làm việc | 660×850mm |
| - Đường kính dao phay | 160mm |
| - Cốt trục phay | 70mm |
| - Motor trục phay | 11kw ( 15Hp) |
| - Motor trục cắt | 5.5kw ( 7.5Hp) |
| - Motor servo bàn | 1kw |
| - Motor băng tải | 0.375kw |
| - Kích thước máy | 2380×1700×1400mm |
| - Trọng lượng máy | 2000kg |
| - Chiều rộng làm việc | 600mm |
| - Chiều cao làm việc | 150mm |
| - Kích thước bàn làm việc | 660×850mm |
| - Đường kính dao phay | 160mm |
| - Cốt trục phay | 70mm |
| - Motor trục phay | 11kw ( 15Hp) |
| - Motor trục cắt | 5.5kw ( 7.5Hp) |
| - Motor servo bàn | 1kw |
| - Motor băng tải | 0.375kw |
| - Kích thước máy | 2580×1700×1400mm |
| - Trọng lượng máy | 2200kg |
| - Chiều rộng làm việc | 30-150mm |
| - Chiều dày làm việc | 15-80mm |
| - Chiều rộng mặt bàn | 700mm |
| - Công suất motor | 2.25kw |
| - Kích thước | 2020×1660×1055mm |
| - Chiều rộng làm việc | 30-150mm |
| - Chiều dày làm việc | 15-80mm |
| - Công suất motor | 0.75kw |
| - Kích thước | 3200×1670×1070mm |
| - Chiều rộng làm việc | 30-150mm |
| - Chiều dày làm việc | 15-80mm |
| - Công suất motor | 3kw |
| - Kích thước | 3590×750×1210mm |
| - Kích thước ghép tối đa | 6200x150x80mm |
| - Kích thước ghép tối thiểu | 2000x20x30mm |
| - Đường kính lưỡi cưa | 355mm |
| - Tốc độ trục cưa | 3750v/ph |
| - Tổng công suất | 6.7kw |
Đánh giá của bạn*