Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Các đặc điểm nổi bật
- Hệ thống trục bào xoay đa gốc độ
- Trục router kép 2 dao
- Hệ thống vít xoắn: TBI Đài Loan
- Ray trượt: Đài Loan
- Hệ thống điều khiển: LNC Đài Loan
- Hệ thống servo: INOVANCE Tuyệt đối
- Bộ giảm tốc trục C: Sumitomo Nhật Bản
* Các thông số kỹ thuật chính.
- Kích thước bàn làm việc | 2500x1300mm |
- Hành trình trục X | 2500 mm |
- Hành trình trục Y | 1300mm |
- Hành trình trục Z | 300mm |
- Chiều cao khoảng hở với vai ngang | 500mm |
- Tốc độ trục X | 40m/ph |
- Tốc độ trục Y | 40m/ph |
- Tốc độ trục Z | 20m/ph |
1/ Cụm trục bào | 7.5 kw |
- Đường kính trục | 40mm |
- Chiều dài trục | 310mm |
- Tốc độ trục | 6,000v/ph |
2/ Motor trục router | x2 |
- Công suất motor | 7.5 kw |
- Tốc độ trục | 18,000v/ph |
- Collet gắn dao | ER-32 |
- Motor servo trục X,Y | 1.3Kw |
- Motor servo trục Z | 1.8Kw |
- Motor servo trục C | 1.3Kw |
- Công suất biến tần | 11kw |
- Bơm chân không | 7.5kw (giải nhiệt bằng nước) |
- Kích thước máy | 4000*2600*2800mm |
- Trọng lượng máy | 5500kg |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY