Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Thông số kỹ thuật
| - Chiều rộng bàn làm việc | 1850mm |
| - Chiều dày làm việc | 5-100mm |
| - Chiều dài làm việc ngắn nhất | 350mm |
| - Tốc độ băng tải | 0-12m/ph |
| - Motor băng tải | 2.2kw |
| 1/ Motor trục cước thép 1 | 15kw, sợi cước 0.5mm |
| - Tốc độ trục cố định | ~1000v/ph |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| 2/ Motor trục cước thép 2 | 15kw, sợi cước 0.3mm |
| - Tốc độ trục cố định | ~1000v/ph |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| 3/ Motor trục cước thép 3 | 15kw, sợi cước 0.12mm |
| - Tốc độ trục cố định | ~1000v/ph |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| 4/ Motor trục cước nhựa 1 | 5.5kw |
| - Tốc độ trục điều chỉnh | 0-1000v/ph Inverter |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| 5/ Motor trục cước nhựa 2 | 5.5kw |
| - Tốc độ trục điều chỉnh | 0-1000v/ph Inverter |
| 6/ Motor trục chổi | 4kw, hạt nhám 240, chổi xoắn |
| - Tốc độ trục điều chỉnh | 0-1000v/ph Inverter |
| - Đường kính cốt trục | 70mm |
| - Tổng công suất | 62.75kw |
| - Trọng lượng máy | ~2800kgs |
| - Kích thước máy | 3400x2270x1450mm |
Đánh giá của bạn*