Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Thông số kỹ thuật
- Chiều rộng cắt | 230-2000mm |
- Độ dày cắt | 10-60mm |
- Khoảng cách nạp phôi | 400mm |
- Tốc độ đưa phôi | 6-24m/phút |
- Tốc độ cưa cạnh | 3000 vòng/phút |
- Đường kính dao dưới | Φ160-200mm cốt Φ30mm |
- Đường kính lưỡi cưa trên | Φ250-300mm, cốt x Φ30mm |
- Công suất cưa dưới | 2,2kWx2 |
- Công suất cưa trên | 4kWX2 |
- Công suất đưa phôi | 2.2kW |
- Công suất điều chỉnh độ rộng | 0,75kW |
- Tổng công suất động cơ | 15,4KW |
- Điện áp làm việc | 380V - 50Hz |
- Kích thước máy công cụ | 410 x 250 x 145cm |
- Trọng lượng máy | 3000kg |
* MÁY KHÔNG BAO GỒM LƯỠI CƯA VÀ DAO
Đánh giá của bạn*