Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
| - Chiều rộng cắt | 300-2000mm |
| - Độ dày cắt | 10-70mm |
| - Khoảng cách nạp phôi | 400mm |
| - Tốc độ đưa phôi | 5-20m/phút |
| - Tốc độ cưa cạnh | 3000 vòng/phút |
| - Tốc độ dao phay | 7000 vòng/phút |
| - Đường kính dao phay | Φ108-180mm, cốt Φ40mm |
| - Đường kính lưỡi cưa | Φ200-300mm, cốt Φ25.4mm |
| - Công suất cưa dưới | 3kW x 2 |
| - Công suất cưa trên | 3kW x 2 |
| - Công suất dao phay | 5.5kW x 2 |
| - Công suất đưa phôi | 4kW |
| - Công suất điều chỉnh độ rộng | 0,75kW |
| - Tổng công suất động cơ | 27.8KW |
| - Điện áp làm việc | 380V - 50Hz |
| - Kích thước máy công cụ | 410 x 290 x 146cm |
| - Trọng lượng máy | 3800Kg |
* Lưu ý: Máy này không bao gồm máy cắt và lưỡi cưa
Đánh giá của bạn*