Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Đặc điểm đặc biệt
- Máy sử dụng 4 trục dao thay dao tự động 4x8
- Hệ thống trục chuyển động 5 hướng trục gia công chi tiết phức tạp
- Hệ thống servo, driver: VEICHI
- Hệ thống biến tần: VEICHI
- Hệ thống điều khiển: LNC Đài Loan
- Hệ thống khí nén: AIRTAC
* Thông số kỹ thuật chính
- Kích thước làm việc tối đa | 1200×860x338mm |
- Khoảng cách trục chính | 900mm |
- Hành trình trục A | +50°/ -120° |
- Hành trình trục C | ±360° |
- Bàn làm việc hút chân không | |
- Dầm cố định cốc hút chân không | 8 chiếc |
- Cốc hút chân không | 16 cái (2x8) |
- Motor trục dao | 7.5kw x4 (làm mát bằng nước) |
- Đầu kẹp dao | BT30 |
- Tốc độ trục dao | 0-18,000v/ph |
- Hệ thống tự động thay dao | 4x8 dao |
- Bơm hút chân không Eurovac 7.5hp (250m3/h) | |
- Hệ thống làm mát trục chính tự động | |
* Tốc độ chuyển động trục | |
- Tốc độ trục 1.Y | 45m/phút |
- Tốc độ trục 2.X | 45m/phút |
- Tốc độ trục 3.Z | 25m/phút |
* Hành trình trục | |
- Hành trình trục X | 1500mm |
- Hành trình trục Y | 2000mm |
- Hành trình trục Z | 520mm |
* Độ chính xác định vị | |
- Độ chính xác định vị trục X, Y, Z | 0,05mm |
- Độ chính xác định vị lặp lại | 0,03mm |
* Các thông số khác | |
- Số họng hút bụi | 6" x4 cái |
- Áp lực khí nén yêu cầu | >=6 kg/cm2 |
- Tổng công suất | 45kw |
- Trọng lượng máy | 9 tấn |
- Kích thước máy | 4.6L*2.93W*3.03H (đóng công open |
top) | |
- Kích thước khu vực lắp đặt | 7770×3250×2870mm |