Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
- Chiều dài làm việc: 150-800mm
- Chiều rộng gỗ: 25-150 mm
- Chiều dày gỗ: 10-60mm
- Độ ẩm của phôi: 8-12%
- Tổng công suất: 131 KW (174.1 HP)
- Chiều dài thanh thành phẩm: 3000-6200 mm
- Độ chính xác phôi đầu vào: +-0.2mm vuông cạnh
- Áp suất khí nén yêu cầu: 7-8kg/cm2
- Tốc độ làm việc tối đa phay nằm: 120 đoạn/ph ( phôi vào)
- Tốc độ ra thành phẩm tối đa: 8 thanh/ph
- Kích thước lắp dặt: 13,5x16,9m
- Đường ống hút bụi: 4” * 3PCS, 8 * 4PCS
- Kích thước phôi vào: L=150-800 T=15-60 W=25-150mm
- Motor nạp phôi servor: 15kw
- Tốc độ làm việc tối đa: 120 đoạn/ph
- Motor đảo chiều: 2kw
- Motor ép: 3kw
- Kích thước phôi vào: L=150-800 T=15-60 W=25-150mm
- Motor trục phay: 20Hp
- Đường kính trục: 70mm
- Đường kính dao phay: 250mm (không bao gồm dao)
- Tốc độ trục: 4600v/ph
- Motor cắt chính: 15kw
- Lưỡi cưa: 305mm x 80T x 5mm x1
- Lưỡi cưa: 290mm x 40T x 5mm x1
- Tốc độ trục cắt chính: 4300v/ph
- Motor trục cắt mồi: 2Hp
- Lưỡi cưa: 180mm x 50T x 5mm x1
- Tốc độ trục cưa mồi: 4200v/ph
- Kích thước phôi vào: L=150-800 T=15-60 W=25-150mm
- Motor trục phay: 20Hp
- Đường kính trục: 70mm
- Đường kính dao phay: 250mm (không bao gồm dao)
- Tốc độ trục: 4600v/ph
- Motor cắt chính: 15kw
- Lưỡi cưa: 305mm x 80T x 5mm x1
- Lưỡi cưa: 290mm x 40T x 5mm x1
- Tốc độ trục cắt chính: 4300v/ph
- Motor trục cắt mồi: 2Hp
- Lưỡi cưa: 180mm x 50T x 5mm x1
- Tốc độ trục cưa mồi: 4200v/ph
- kích thước làm việc: L=150-800 T=15-60 W=25-150mm
- Motor đưa phôi: 3Hp
- Tốc độ: 120m/ph
- Motor thổi chân không: 5Hp
- Kích thước làm việc: W=20mm~150mm. H=15mm~90mm. L=6500mm
- Motor băng tải xích: 3Hp x2
- Motor nạp phôi inverter: 7.5Hp
- Tốc độ nạp phôi: 10M~90M/ph
- Kích thước làm việc : W=20mm~150mm. H=15mm~75mm L=6000mm
- Motor con lăn trên dười: 2Hp x4
- Motor đưa phôi inverter: 5Hp
- Tốc độ đưa phôi: 10M~70M/ph
- Motor cắt: 5Hp
- Kích thước lưỡi cưa: 355MM x 120T x 25.4MM * 1
- Tốc độ trục cắt: 2850v/ph
- Motor thùy lực: 5Hp
- Tốc độ làm việc: 1-8 thanh/ph
- Hệ thống xi lanh hơi: AIRTAC – TAIWAN
- Van SOLENOID: AIRTAC – TAIWAN
- Ray trượt: PMI– TAIWAN
- PLC: MITSUBISHI - JAPAN
- Inverter: SCHNEIDER –FRANCE &ABB- SWITZERLAND
- Các thiết bị điện: SCHNEIDER –FRANCE
- Van thủy lực: YUSAN / YUSAN-TAIWAN
- Bạc đạn: NSK&NACHI / NSK&NACHI – JAPAN
- Motor servor: MITSUBISHI - JAPAN
- Sensor cảm biến: LEUZE &SICK-Germany
- Cáp điện: IGUS-GERMANY
Xuất xứ: Funimate - Taiwan
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY