Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Chi tiết dây chuyền
1/ Hệ thống gắp ván tự động
2/ Hệ thống máy cưa nhiều lưỡi xẻ nan
3/ Hệ thống băng tải chuyển phôi và lật mặt ván
4/ Máy phay mộng ván sàn 2 bên cạnh dài
5/ Băng tải con lăn
6/ Máy phay mộng ván sàn 2 đầu đuôi
7/ Máy vệ sinh và lật ván về chiều ban đầu
8/ Hệ thống điện điều khiển
* Thông số kỹ thuật chi tiết
1/ Hệ thống gắp ván tự động
A/ Cầu gắp ván di chuyển
- Khoảng dịch chuyển: 1000mm
- Tốc độ làm việc tối đa: 12 lần/ph
- Chiều cao hút gắp ván lên: 1250mm
- Chiều cao hạ ván xuống: 1250mm
- Công suất motor chuyền động: 2*3.0 KW
- Công suất bơm chân không: 3KW
B/ Bàn nâng thủy lực:
- Hành trình nâng: 1250mm
- Xi lanh thủy lực: 2 cái
- Tổng công suất nâng: 3T
( bàn nâng tự nâng ván lên đến chiều cao 1250mm để máy gắp ván hút di chuyển ván nhanh hơn)
2/ Hệ thống cưa nhiều lưỡi
A/ Bàn con lăn đưa phôi vào
- Công suất: 0.75 kW
- Chiều cao bàn: 850±50 mm
- Tốc độ băng tải: 15~30 m/ph
B/ Máy cưa rong nhiều lưỡi
- Motor trục chính: 18kw
- Motor đưa phôi: 2.2kw
- Đường kính trục: 80mm
- Tốc độ cắt: 5-30m/ph
C/ Băng tải con lăn
- Công suất: 0.75 kW
- Chiều cao bàn: 850±50 mm
- Tốc độ băng tải: 15~30 m/ph
3/ Hệ thống băng tải chuyển phôi và lật mặt ván
A/ Băng tải chuyển hướng
- Công suất: 0.75 kW
- Chiều cao bàn: 850±50 mm
- Tốc độ băng tải: 15~30 m/ph
B/ Máy lật mặt ván
- Công suất1.75 kW;
- Chiều cao làm việc: 850/1250±50 mm
- Tốc độ băng tải: 20~45 m/ph
C/ Băng tải vào phôi máy phay mộng
- Chiều cao làm việc: 1150±50 mm
- Tốc độ băng tải: 20~80 m/ph
- Chiều dài băng tải: ~ 3600mm
4/ Máy phay mộng ván sàn 2 bên cạnh dài
- Tốc độ làm việc: 20-80 m/ph
- Chiều dày ván: 4~12mm
- Chiều dài phôi ngắn nhất: 450mm
- Chiều rông phôi nhỏ nhất: 125mm
- Chiều rông phôi lớn nhất: 400mm
- Chiều sâu gài mộng tối đa: 12mm
- Chiều cao bàn làm việc: 1150±50mm
- Áp lực khí nén: 0.6~0.8Mpa
1# Motor phay cạnh trước: Trái + Phải ( 10kw )
2# Motor phay cạnh trước: Trái + Phải ( 10kw )
3# Motor phay chi tiết: Trái + Phải ( 6.2kw)
4# Bộ phận cạo mép cạnh (không motor)
5# Motor phay rãnh khóa: Trái + Phải ( 6.2kw)
6# Motor phay cạnh định hình: Trái + Phải ( 6.2kw)
- Đường kính trục dao: 40mm kẹp thủy lực
5/ Băng tải con lăn
- Chiều dài băng tải: 3600mm
- Chiều dài phôi: 450-1600mm
- Chiều rộng phôi: 120-600mm
- Tốc độ băng tải: 20-80m/ph
6/ Máy phay mộng ván sàn 2 đầu đuôi
- Tốc độ làm việc: 20-80 m/ph
- Chiều dày ván: 4~12mm
- Chiều dài phôi lớn nhất: 450-1600mm
- Chiều cao bàn làm việc: 1150±50mm
- Áp lực khí nén: 0.6~0.8Mpa
1# Motor phay cạnh trước: Trái + Phải ( 6.2kw )
2# Motor phay cạnh trước: Trái + Phải ( 6.2kw )
3# Motor phay chi tiết: Trái + Phải ( 6.2kw )
4# Bộ phận cạo mép cạnh (không motor)
5# Motor phay rãnh khóa: Trái + Phải ( 6.2kw)
6# Motor phay cạnh định hình: Trái + Phải ( 6.2kw)
- Đường kính trục dao: 40mm kẹp thủy lực
7/ Máy vệ sinh và lật ván về chiều ban đầu
Chức năng: Vệ sinh sạch 2 mặt ván và lật mặt ván về mặt chuẩn để đóng gói
- Motor chổi: 2*0.55KW
- Motor đảo chiều: 0.75 KW
- Motor băng tải: 0.75 KW
- Tốc độ băng tải: 60m/ph
8/ Hệ thống tủ điện điều khiển
- 4 tủ điều khiển toàn bộ hệ thống
- Mitsubishi Electric system
- Tổng công suất: 220.25kW
* Công suất dây chuyền ( tham khảo)
A/ Quy cách phôi
- Chiều rộng ván sàn: 178mm
- Chiều dài ván sàn: 1220mm
- Thời gian làm: 300 ngày/năm
- Thời gian làm: 2 ca/ngày
- Thời gian làm: 8h/ ca
- Tốc độ làm việc: 65 thanh/ph
B/ Tốc độ công suất chi tiết
- 100% công suất: 62,400 thanh/ ngày
- 100% công suất: 13,540 m2/ ngày
- Sản lượng hàng năm: 18,720,000 thanh
- Tỷ lệ hiệu quả 80%
- 80% công suất: 49,920 thanh/ ngày
- 80% công suất: 10,832 m2/ ngày
- Sản lượng hàng năm: 14,976,000 thanh / 3,249,792 m2
* Lưu ý: Không bao gồm dao lưỡi kèm theo máy
- Tổng số dao: 8 lưỡi cưa, 24 dao phay, 24 dao phay rãnh khóa
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY