Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Thông số kỹ thuật
1/ Băng tải vào phôi | |
- Chiều rộng băng tải | 1000mm |
- Chiều dài băng tải | 10,000mm |
- Tốc độ băng tải | 1-35m/ph |
2/ Máy băm dăm gỗ | |
- Công suất | 20-30T/h |
- Motor nạp phôi | 5.5+7.5kw |
- Motor trục chính | 220kw |
- Kích thước khoang nạp phôi | 700*450 mm |
- Đường kính phôi tối đa | 420mm |
- Số lượng con lăp nạp phôi | 4 cặp, 8 bộ |
- Số lượng dao băm | 3+1 |
- Độ bền của dao | 800-1000 giờ |
- Loại dao | Thép hợp kim 55SiCr alloy steel |
- Đường kính rotor | 1300mm |
- Tốc độ rotor | 500v/ph |
- Kích thước dăm | 30-50mm |
- Kích thước máy | 3700*2520*2150 mm |
- Trọng lượng máy | 14,840 kg |
3/ Hệ thống thuỷ lực | |
- Công suất motor | 4 kW |
- Dung tích bình dầu | 120L |
4/ Băng tải ra phôi | |
- Motor băng tải | 5.5kw |
- Kích thước băng tải | 1000*11,000 mm |
- Chất liệu băng tải | Chống trượt, cao su chống đông |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY