Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Thông số kỹ thuật
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 490mm ( phôi đơn ) |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 200mm ( phôi nối đuôi ) |
- Chiều cao bào | 10-100 mm |
- Chiều rộng bào | 20-180 mm |
- Đường kính trục dao | 40mm |
- Tốc độ cuốn phôi | 8 ~ 36 m/ph |
- Tốc độ trục dao dưới | 6,800v/ph |
- Tốc độ trục còn lại | 8,000v/ph |
- Motor đưa phôi | 5.5kw ( 7.5Hp) |
- Motor trục dưới 1 | 4kw ( D125mm) |
- Motor trục phải | 4kw (D115-170mm) |
- Motor trục trái | 4kw (D115-170mm) |
- Motor trục trên | 5.5kw (D105-150mm) |
- Motor trục dưới 2 | 4kw ( D125mm) |
- Dao phay cạnh | D147 x12mm |
- Motor nâng hạ chiều cao | 0.75kw |
- Tổng công suất | 27.25kw |
- Kích thước máy | 2930*1400*1570mm |
- Trọng lượng máy | 2600kg |
* Lưu ý | Máy không bao gồm dao, máy không bao gồm bộ nạp cao tốc như hình |