Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Thông số kỹ thuật
- Số trục dao | 05 trục |
- Chiều cao làm viêc | 20~120mm |
- Chiều rộng làm việc | 25-160 mm ( bàn xọc rãnh) |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 150 mm |
- Tốc độ trục dao | 7200 vòng/ph |
- Đường kính rulo | 140 mm |
- Tốc độ đưa phôi | 10~60 m/ph |
- Motor nâng hạ bàn | 1 HP |
- Motor đưa phôi | 7.5 HP |
- Motor trục dưới 1 | 10hp |
- Motor trục trái | 10hp |
- Motor trục phải | 10hp |
- Motor trục trên | 15hp |
- Motor trục dưới 2 | 10hp |
- Đường kính gắn dao lớn nhất | 180mm ( trục trên, trục đứng) |
- Bàn đưa phôi trước | 1200mm |
- Đưa phôi bằng Inverter, hiển thị điện tử | |
* Bàn nạp phôi tự động | |
- Chiều dài làm việc 150-2000mm | |
- Chiều rộng làm việc | 25-200mm |
- Chiều dày làm việc | 12-50mm |
- Tốc độ đưa phôi | 10-60m/ph |
* Phụ kiện kèm theo | |
- Bộ thùng đồ nghề | |
- Dao xoắn 140x100mm | 2 dao |
- Dao xoắn 140x150mm | 2 dao |
- Dao móc rãnh | 1 bộ |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY