Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
Thông số kỹ thuật
1/ Máy chà nhám mặt trên | |
- Chiều rộng làm việc | 40-1000mm |
- Chiều dày làm việc | 3-100mm |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 420mm |
- Tốc độ băng tải | 0-18m/ph |
- Chiều cao mặt bàn làm việc | 900mm |
- Motor trục 1 | 15kw (20hp) |
- Motor trục 2 | 11kw (15hp) |
- Đường kính trục R | 190mm (trục thép hoặc tuỳ chọn trục cao su) |
- Đường kính trục P | 165mm |
- Kích thước giấy nhám | 2000*1020mm |
- Tổng công suất | 27.87kw |
2/ Băng tải trung gian | |
- Kích thước băng tải | 1000*1000mm |
- Tốc độ băng tải | |
3/ Máy chà nhám mặt dưới | |
- Chiều rộng làm việc | 40-1000mm |
- Chiều dày làm việc | 3-100mm |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 420mm |
- Tốc độ băng tải | 0-18m/ph |
- Chiều cao mặt bàn làm việc | 900mm |
- Motor trục 1 | 15kw (20hp) |
- Motor trục 2 | 11kw (15hp) |
- Đường kính trục R | 190mm (trục thép hoặc tuỳ chọn trục cao su) |
- Đường kính trục P | 165mm |
- Kích thước giấy nhám | 2000*1020mm |
- Tổng công suất | 27.87kw |