Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
Thông số kỹ thuật
1/ Máy chà nhám mặt trên | |
- Chiều rộng làm việc | 40-630mm |
- Chiều dày làm việc | 3-100mm |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 420mm |
- Tốc độ băng tải | 0-18m/ph |
- Chiều cao mặt bàn làm việc | 900mm |
- Motor trục 1 | 11kw (15hp) |
- Motor trục 2 | 7.5kw (10hp) |
- Đường kính trục R | 190mm (trục thép hoặc tuỳ chọn trục cao su) |
- Đường kính trục P | 165mm |
- Kích thước giấy nhám | 1900*650mm |
- Tổng công suất | 20.37kw |
2/ Băng tải trung gian | |
- Kích thước băng tải | 630*1000mm |
- Tốc độ băng tải | 0-18m/ph |
3/ Máy chà nhám mặt dưới | |
- Chiều rộng làm việc | 40-630mm |
- Chiều dày làm việc | 3-100mm |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 420mm |
- Tốc độ băng tải | 0-18m/ph |
- Chiều cao mặt bàn làm việc | 900mm |
- Motor trục 1 | 11kw (15hp) |
- Motor trục 2 | 7.5kw (10hp) |
- Đường kính trục R | 190mm (trục thép hoặc tuỳ chọn trục cao su) |
- Đường kính trục P | 165mm |
- Kích thước giấy nhám | 1900*650mm |
- Tổng công suất | 20.37kw |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY