Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Máy bao gồm
- 1 tủ điện có hệ thống điều khiển vi tính
- 2 dao xoắn nhập khẩu: 180×Ø125×Ø40
- 1 hộp đồ nghề + 1 bản hướng dẫn photo
* Thông số kỹ thuật
- Chiều rộng gia công | 340mm |
- Chiều cao gia công | 200mm |
- Chiều dài gia công tối đa | 1500mm |
- Chiều rộng gia công | 340mm |
- Số lượng dao phay | 2 |
- Motor trục dao | 7.5Kw x2 |
- Đường kính của trục dao | Ø40mm |
- Số nhóm vật liệu | 4 nhóm |
- Tốc độ làm việc tối đa | 0.5 – 18m/phút |
- Tốc độ trục chính | 8500 vòng/phút |
- Tốc độ lùi về tối đa | 50m/phút |
- Vật liệu kẹp | 4 xy lanh kẹp đứng |
- Phương pháp bôi trơn trượt | Máy tính bôi trơn tự động |
- Động cơ trục chính | ABLE |
- Ray trượt HGH25 ( Đài Loan) | |
- Hệ thống NC | POWER AUTO MATION (Đức) |
- Phần mềm | CAM (CF-CAMTC) |
- Vít me bi trục X | 32/32 (PMI_Đài Loan) |
- Vít me bi trục Y1 | 25/25 (PMI_Đài Loan) |
- Vít me bi trục Y2 | 25/25 (PMI_Đài Loan) |
- Driver | YASKAWA (Nhật Bản) |
- Trục X | 1.3Kw |
- Trục Y1 | 850W |
- Trục Y2 | 850W |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY