Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Đặc điểm nổi bật
- Đưa phôi bằng băng tải thuỷ lực
- Điều chỉnh chiều dày làm việc bằng điện tử
- Hệ thống căng lưỡi cưa thủy lực
- Máy đạt tiêu chuẩn chất lượng châu Âu ( CE)
- Hệ thống hộp số giảm tốc vỏ nhôm.
- Inverter 2.2kw Shilin Taiwan
- Bạc đạn NSK Japan NSK6200, NSK32013
* Thông số kỹ thuật
- Chiều rộng làm việc tối đa | 400mm |
- Đường kính bánh đà | 710 mm |
- Chiều dày phôi gỗ | 3-200 mm |
- Motor đưa phôi | 3Hp |
- Tốc độ đưa phôi | 0~16m/phút |
- Motor nâng hạ bàn | 1/4 Hp |
- Motor bàn hồi phôi | 0.5hp |
- Motor chính | 25Hp x 2 |
- Kích thước lưỡi cưa | 4572×27~40×0.9mm |
- Đường kính họng hút bụi | D100x4 cái |
- Kích thước máy | 3800×1950×2150mm |
- Trọng lượng máy | 3200Kg |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY