Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Thông số kỹ thuật
- Chiều rộng làm việc tối đa | 160 mm |
- Độ dày làm việc | 60-200 mm |
- Chiều dài làm việc ngắn nhất | 300mm |
- Tốc độ làm việc | 0,3-1,2m/ph |
- Cắt mỏng nhất | 2mm |
- Độ hao gỗ đường lưỡi cưa | 1,1 - 1,4mm |
- Số lượng lưỡi gắn tối đa | 25 cái |
- Hành trình xọc lưỡi | 480 lần/ph |
- Điều chỉnh chiều dày làm việc bằng điện tử | |
- Motor chính | 15 HP |
- Motor quạt hút | 2hp x 2 |
- Kích thước máy | 3400 x 1300 x 2300mm |
- Trọng lượng máy | 2600 kg |
- Thời gian cần mài lưỡi cưa | 4-6h ( gỗ cứng ) |
- Thời gian cần mài lưỡi cưa | 8-10h ( gỗ mềm ) |
* Lưu ý | máy không bao gồm lưỡi cưa |
* Giá lưỡi cưa | 38usd/ cái ( tham khảo ) |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY