Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
1/ Băng tải nạp phôi vào |
|
- Kích thước băng tải | 1350x2700mm |
- Chiều cao băng tải | 900mm +-50mm |
- Tốc độ băng tải | 15-30m/ph |
- Công suất motor | 1.5kw |
2/ Máy nạp ván tự động |
|
- Kích thước băng tải | 1350x2700mm |
- Số tầng làm việc | 5 tầng |
- Khoảng hở nạp phôi | 120mm |
- Tốc độ đóng mở | 100mm/s |
- Công suất | 7.75kW |
- Tốc độ băng tải | 15-30m/ph |
3/ Máy ép nhiệt 5 tầng 200T |
|
- Kích thước làm việc | 2700x1370mm |
- Số tầng làm việc | 5 tầng |
- Khe hở nạp phôi | 120mm |
- Lực ép tối đa | 200T |
- Công suất | 22.75kw |
- Công suất gia nhiệt | 144kw |
- Lưu lượng dầu gia nhiệt | 20m³/h |
- Motor bơm dầu thủy lực | 7.5kw |
4/ Băng tải ra phôi |
|
- Kích thước băng tải | 1350x2700mm |
- Số tầng làm việc | 5 tầng |
- Khoảng hở nạp phôi | 120mm |
- Tốc độ đóng mở | 100mm/s |
- Công suất | 7.75kW |
- Tốc độ băng tải | 15-30m/ph |
5/ Băng tải con lăn |
|
- Kích thước băng tải | 1350x2700mm |
- Chiều cao băng tải | 900mm +-50mm |
- Tốc độ băng tải | 15-30m/ph |
- Công suất motor | 1.5kw |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY