Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Thông số kỹ thuật
- Chiều rộng làm vệc | 1200mm |
- Chiều rộng phôi nhỏ nhất | 30mm |
- Chiều dài phôi nhỏ nhất | 200mm |
- Tốc độ trục tối đa (m/ph) | X/U 130, Y/V 70, Z/W 30 |
- Số lượng chùm khoan trên | 1 |
- Số lượng chùm khoan dưới | 1 |
- Hệ thóng điều khiển | Higerman |
- Hệ thống driver | Higerman |
- Số lượng mũi khoan ngang trên | 2+ 2 (HQD) |
- Số lượng mũi khoan đứng trên | 12 (HQD) |
- Số lượng mũi khoan đứng dưới | 6 (HQD) |
- Đầu router trên | 1 (HQD3.5KW) |
- Đầu router dưới | 1 (HQD3.5KW) |
- Áp suất khí nén yêu cầu | 0.6-0.8Mpa |
- Tổng công suất | 16KW |
- Điện áp | AC380V/3PH/50Hz |
- Kích thước họng hút bụi | Φ150mm |
- Kích thước máy | 5000 x 2580 X 2000mm |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY