Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
* Đặc điểm nổi bật
- Hệ thống khoan 6 mặt ván
- Hệ thống đầu Router phay chi tiết (thay dao tự động)
- Trục phay trên lắc ngang 4 chiều.
- Trục phay dưới kép 2 trục
- Hệ thống điều khiển: HIGERMAN
- Hệ thống driver/servor: HIGERMAN
- Giảm tốc: SHIMPO Nhật (Nidec)
- Hệ thống ray trượt: TAIWAN LAPPING 25
- Hệ thống điện chính: Schneider Pháp, ABB
- Hệ thống van khí nén: Airtac
- Hệ thống bàn thổi hơi
- Hệ thống máy lạnh làm mát tủ điện
- Súng scan mã code: Zebar Mỹ
- Hệ thống cấp nguồn: Delta Đài Loan
* Thông số kỹ thuật chính
- Hành trình trục X | 5000mm |
- Hành trình trục Y | 1500mm |
- Hành trình trục Z | 200mm |
- Tốc độ dịch chuyển trục X | 130m/ph |
- Tốc độ làm việc | 25m/ph |
- Kích thước làm việc nhỏ nhất | 40x180mm |
- Kích thước làm việc lớn nhất | 1220x2440mm |
- Đầu router trên | 6kw (thay dao tự động) |
- Đầu router dưới | 3.5kW x2 |
- Số đầu khoan trên xuống | 12 mũi |
- Số đầu khoan dưới lên | 9 mũi |
- Số đầu khoan ngang | 8 mũi |
- Motor servor Y trên | 1.5Kw |
- Motor servor Y dưới | 1 Kw |
- Motor servor Z trên | 1.5Kw |
- Motor servor Z dưới | 1 Kw |
- Motor servor X( kẹp) | 0.75 Kw x2 |
- Motor servor trục Z (vệ sinh con lăn) | 0.75 Kw |
- Motor quạt bàn thổi | 2.2kw |
- Họng hút bụi cho máy | 200mm x 1 |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY