Tiên phong công nghệ, dịch vụ dẫn đầu
Các đặc điểm nổi bật
- Máy có cơ cấu kẹp phôi: xoay 90 độ
- Hệ thống giảm tốc : BSG Đức
- Bạc đạn cao tốc: SFK Thụy Điển
- Hệ thống ray trượt Y,Z: SG35 Đức
- Hệ thống vít xoắn: Đài Loan
- Hệ thống màn hình điều khiển Đài Loan
- Hệ thống servo : Delta Đài Loan
- Hệ thống thiết bị điện : Schneider Pháp
- Hệ thống khí nén: Airtac Đài Loan
- Máy có hệ thống quạt làm mát cho động cơ
Thông số kỹ thuật
- Hành trình trục X | 5000 mm |
- Hành trình trục Y | 130mm |
- Hành trình trục Z | 200mm |
- Chiều dài làm việc | 5000mm hoặc 2500x2 |
- Tốc độ làm việc | 1-15m/ph |
- Tốc độ không tải | 50m/ph |
- Hệ thống giàn kẹp phôi | 4 x 4 bộ |
- Motor trục dao | 5.5 kw x 4 |
- Motor trục dao | 3.7 kw x 4 |
- Motor servo X | 1.5Kw X2 |
- Motor servo X | 2kw |
- Motor servo Z | 2kw |
- Motor servo B | 1kw |
- Tổng công suất | 43KW |
- Tốc độ trục | 12,000-18,000v/ph Inverter |
- Kích thước máy | 6500X2200X2600MM |
- Trọng lượng máy | 5500kg |
- Máy được lập trình CNC | làm nhiều đạng mộng khác nhau |
* CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÓ THỂ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH TRONG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ PHÙ HỢP HƠN MÀ KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT CẤU VÀ CHỨC NĂNG CỦA MÁY